Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Miễn phí bốc (thuê tàu)

Kinh tế

つみすてべにぬしふたん - [積みステベ荷主負担]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Miễn phí bốc dỡ (thuê tàu)

    すてべにぬしふたん - [ステベ荷主負担], category : 対外貿易
  • Miễn phí bốc rỡ

    すてべにぬしふたん - [ステベ荷主負担]
  • Miễn phí bốc san (thuê tàu)

    つみこみひようにぬしふたん - [積込費用荷主負担], category : 対外貿易
  • Miễn phí bốc xếp

    つみこみとつみつけひようにぬしふたん - [積み込みと積み付け費用荷主負担], つみこみとつみつけひようにぬしふたん...
  • Miễn phí cẩu

    きじゅうきりょうなし - [起重機料なし]
  • Miễn phí dỡ (thuê tàu)

    あげすてべにぬしふたん - [揚げステベ荷主負担], category : 対外貿易
  • Miễn phí phục vụ

    サービスフリー
  • Miễn phí xếp (thuê tàu )

    にしきひようなし - [荷敷費用なし], category : 対外貿易
  • Miễn thuế

    フリータックス, ひかぜい - [非課税] - [phi khÓa thuẾ], めんぜいする - [免税する], めんぜい - [免税], タックスフリー
  • Miễn thuế truy đòi

    ひしょうかんせいきゅうほうしき - [非償還請求方式]
  • Miễn truy đòi

    ひしょうかんせいきゅうほうしき - [非償還請求方式], category : 対外貿易
  • Miễn trách

    せきにんをめんじょする - [責任を免除する]
  • Miễn trừ

    めんじょする - [免除する], かいじょ - [解除], miễn trừ trách nhiệm cho ai đó: (人)を責任から解除する, miễn trừ...
  • Miễn trừ ngoại giao

    がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao đối với...
  • Miễn tổn thất chung

    きょうどうかいそんふたんぽ - [共同海損不担保], category : 保険
  • Miễn tổn thất riêng (bảo hiểm)

    たんどくかいそんふたんぽ - [単独海損不担保], category : 保険
  • Miễn áp dụng

    めんじょされる - [免除される]
  • Mn

    マンガニーズ, マンガン
  • Mo hót rác

    ちりとり, ちりとり - [塵取り] - [trẦn thỦ], ゴミとり - [ゴミ取り], cái hót rác: クリップオン塵取り
  • Moay-ơ ly hợp

    クラッチハブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top