- Từ điển Việt - Nhật
Mil
Kỹ thuật
ミル
Xem thêm các từ khác
-
Mil tròn
サーキュラミル -
Mili
ミリ -
Miliampe
ミリアンペア -
Miligam
ミリグラム -
Mililít
ミリリットル -
Milimet
ミリメータ, ミリメートル -
Milivôn
ミリボルト -
Miliôm
ミリオーム -
Millenium
ミレニアム, ミレニウム -
Minh Trị duy tân
めいじいしん - [明治維新] -
Minh bạch
はきはき, ずばずば, くっきり, きっぱりと, めいはく - [明白] - [minh bẠch] -
Minh chủ
めいしゅ - [盟主] -
Minh họa
イラストラ -
Minh mẫn
さえる - [冴える], はきはき, hôm nay đầu óc tôi minh mẫn.: 今日は頭が冴えている。 -
Minh xác
めいかく - [明確] -
Minh ước
めいやく - [盟約], こうやく - [公約], category : 対外貿易 -
Mini
ミニ -
Minium
ミニアム -
Miso có màu nâu đỏ
あかみそ - [赤味噌] - [xÍch vỊ tẰng] -
Mitterrand
ミッテラン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.