Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mililít

n

ミリリットル

Xem thêm các từ khác

  • Milimet

    ミリメータ, ミリメートル
  • Milivôn

    ミリボルト
  • Miliôm

    ミリオーム
  • Millenium

    ミレニアム, ミレニウム
  • Minh Trị duy tân

    めいじいしん - [明治維新]
  • Minh bạch

    はきはき, ずばずば, くっきり, きっぱりと, めいはく - [明白] - [minh bẠch]
  • Minh chủ

    めいしゅ - [盟主]
  • Minh họa

    イラストラ
  • Minh mẫn

    さえる - [冴える], はきはき, hôm nay đầu óc tôi minh mẫn.: 今日は頭が冴えている。
  • Minh xác

    めいかく - [明確]
  • Minh ước

    めいやく - [盟約], こうやく - [公約], category : 対外貿易
  • Mini

    ミニ
  • Minium

    ミニアム
  • Miso có màu nâu đỏ

    あかみそ - [赤味噌] - [xÍch vỊ tẰng]
  • Mitterrand

    ミッテラン
  • Mitting

    しゅうかい - [集会]
  • Mixơ

    ミキサー
  • Miyagi

    きゅうじょう - [宮城], trường đại học giáo dục miyagi: 宮城教育大学, bảo tàng mỹ thuật tỉnh miyagi: 宮城県美術館,...
  • Miêu tả

    しゃせい - [写生する], けいよう - [形容する], えがく - [描く] - [miÊu], けいよう - [形容], デスクリプタ, phong cảnh...
  • Miêu tả (nhãn, tên, bộ phận)

    していし - [指定子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top