Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Milimét

n

ミリメートル

Xem thêm các từ khác

  • Miến điện

    ビルマ
  • Miền

    ほうめん - [方面], ちほう - [地方], ちく - [地区], テリトリー
  • Miền bắc

    ほくぶ - [北部]
  • Miền tây

    めこん(べとなむのせいぶ) - [メコン(ベトナムの西部)], せいぶ - [西部]
  • Miệng

    マウス, こうしん - [口唇], くちばし, くち - [口], がいえん - [外縁] - [ngoẠi duyÊn], bệnh lở miệng (chốc mép): 口唇の炎症,...
  • Miễn

    ゆるす - [許す], めんずる - [免ずる], かいほうする - [解放する], かいじょ - [解除], miễn thuế: 税を~, miễn trách...
  • Muỗi

    か - [蚊]
  • Muối

    しお - [塩] - [diÊm], えん - [塩] - [diÊm], つける - [漬ける], chỉ cần muối, hạt tiêu và tỏi là có thể tạo mùi vị cho...
  • Muội

    ばいえん - [煤煙]
  • Muộn

    ちこくする - [遅刻する], おくれる - [遅れる], おくれる - [後れる], おそい - [遅い], ておくれ - [手遅れ], ばん - [晩],...
  • Mài

    けんま - [研摩] - [nghiÊn ma], けんま - [研磨する], とぐ - [研ぐ], みがく - [磨く], グラインド, けんま - [研摩], けんまする...
  • Màn hình plasma

    プラズマディスプレイ
  • Màng

    まく - [膜]
  • Màng tai

    こまく - [鼓膜]
  • Mào

    とさか
  • Màu

    カラー, いろ - [色], thiết kế màu sắc: カラー・デザイン, kiểm tra màu: カラー・チェック
  • Màu đỏ thắm

    しんく - [深紅] - [thÂm hỒng]
  • Mày

    ユー, くん - [君], おまえさん - [お前さん], おまえ - [お前], おのれ - [己] - [kỶ], おぬし - [お主], あんた, mày làm...
  • ほほ - [頬], ほっぺた - [頬っぺた], ほお - [頬], はは - [母], おかあさん - [お母さん], vuốt má ai: 頬をそっとなでる,...
  • Mách

    ほうこくする - [報告する], こっそりおしえる - [こっそり教える], いいつける - [言い付ける], mách cô giáo: 先生に言い付ける,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top