Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mondex

Tin học

モンデックス

Xem thêm các từ khác

  • Mong

    きぼうする - [希望する], おもう - [思う], chúng tôi mong anh sẽ mau chóng bình phục: 早くあなたの体調がよくなることを希望する,...
  • Mong (ông, bà... làm gì đấy)

    おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します], mong ông vui lòng xem xét!: どうぞご検討くださいますようお願い致します,...
  • Mong chờ

    まつ - [待つ], きたいする - [期待する], おまちかね - [お待ち兼ね], mong chờ: お待ちかねである, thời khắc mà quý...
  • Mong cầu

    おがむ - [拝む], cầu mong đến lúc mặt trời mọc: 日の出を拝む
  • Mong manh

    うすい - [薄い], かすか - [微か], こまかい - [細かい], khả năng mong manh: かすかな可能性, mang theo hi vọng mong manh: かすかな希望を持つ
  • Mong muốn

    がんぼう - [願望] - [nguyỆn vỌng], いよく - [意欲], おもう - [思う], ほしい - [欲しい], ほしがる - [欲しがる], ほっする...
  • Mong mỏi

    まつ - [待つ], ねんがん - [念願する], ねつぼうする - [熱望する], こころがける - [心掛ける], こがれる - [焦がれる],...
  • Mong ngóng

    まちどおしい - [待ち遠しい], tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi: 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。
  • Mong rằng

    おもう - [思う]
  • Mong ông (bà...) chiếu cố

    おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します]
  • Mong đợi

    きたいする - [期待する], おまちかね - [お待ち兼ね], まちうける - [待ち受ける], まちどおしい - [待ち遠しい], まつ...
  • Mong ước

    のぞむ - [望む], あこがれる - [憧れる], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ねがい - [願い], ねつぼうする - [熱望する],...
  • Mong ước chưa toại nguyện

    とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn]
  • Montana

    モンタナ
  • Monte Carlo

    モンテカルロ
  • Moofin

    モルヒネ
  • Moong khai thác

    ピット
  • Mosaic View

    モザイクビュー
  • Motif

    モティーフ
  • Motomet

    モートメータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top