Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mua đồ

n

かいもの - [買物]
tên lừa đảo đó đã mua đồ bằng tiền giả.: その詐欺師は買物に偽金を使った
mẹ tôi đã đi mua đồ vào buổi chiều: 母は午後に買物に行く
lần sau, khi đi mua đồ, tôi nhất định phải tìm chiếc đĩa đó: 今度買物に出掛けたらそのレコードを探してみなくちゃ。
mua rất nhiều đồ ở Pari: パリでいっぱい買物をする

Xem thêm các từ khác

  • Mui

    ほろ - [幌]
  • Mui che

    チルト
  • Mui thuyền

    ふねのてんと - [船のテント]
  • Mui trượt

    スライディングルーフ, category : 自動車, explanation : 屋根を取り外すのではなく、後方にスライドさせて開閉するタイプのサンルーフのこと。国産車のサンルーフはほとんどがこのタイプ。,...
  • Mui trần

    サンシャインルーフ, サンルーフ, category : 自動車, explanation : 一部分が開くようになっている屋根のこと。オープンカーほどではないが外気と太陽光が入ってくるので気持ちがいい。厳密にはボディ剛性が落ちるが、実用上は問題ない。,...
  • Mui tự động

    オートマチックトップ
  • Mui vòng cung

    アーチトップ
  • Mui xe

    くるまのほろ - [車の幌], キャッピング, サンルーフ, トップ, category : 自動車, explanation : 一部分が開くようになっている屋根のこと。オープンカーほどではないが外気と太陽光が入ってくるので気持ちがいい。厳密にはボディ剛性が落ちるが、実用上は問題ない。,...
  • Mui xe gấp

    フード
  • Mui xe nâng

    エレベーチングルーフ
  • Mui xe toàn bộ

    フルキャッピング
  • Mui đẩy (ô tô)

    スライジング゙ルーフ
  • Mule

    ミュール
  • Multics

    マルチクス
  • Muromachi

    むろまち - [室町], thời đại muromachi: 室町時代, ashikaga takauji, người đã thiết lập nên chế độ mạc phủ muromachi, và...
  • Muôi

    ひしゃく - [柄杓] - [bÍnh chƯỚc], おたまじゃくし - [お玉杓子], おたま - [お玉], sắt nóng chảy được đúc thành cái...
  • Muôn dân

    ぜんじんみん - [全人民]
  • Muôn hình muôn vẻ

    まちまち - [区々] - [khu]
  • Muôn năm

    ばんざい - [万歳]
  • Muôn tâu hoàng hậu

    こうごうへいか - [皇后陛下] - [hoÀng hẬu bỆ hẠ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top