Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mua thử

exp

ためしこうにゅう - [試し購入]

Xem thêm các từ khác

  • Mua toàn bộ

    かいしめる - [買い占める]
  • Mua trên số dư

    かいこし - [買い越し], category : 株式, explanation : 機関投資家などが、一定期間内に、売却した株式(金額)を超える買付けを行った状態のこと。
  • Mua trên thị trường tự do

    じゆうしじょうこうばい - [自由市場購買]
  • Mua trên thị trường tự do (tiền tệ)

    じゆうしじょうこうばい - [自由市場購買], category : 通貨
  • Mua trả dần

    かっぷこうばい - [割賦購買]
  • Mua trả tiền mặt

    げんきんしいれ - [現金仕入れ], げんきんこうにゅう - [現金購入]
  • Mua trả tiền ngay

    じきばらいこうにゅう - [時期払い購入], げんきんしいれ - [現金仕入れ]
  • Mua tích trữ

    かいしめ - [買い占め], tích trữ số lượng lớn cổ phiếu: 株の大量買い占め
  • Mua và giữ riêng

    かいもち - [買い持ち], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 株式や債券など、単独での値上がりを期待して有価証券を購入するが、すぐには売却をせずに長期間持ち続けること。
  • Mua vào

    かいとり - [買い取り] - [mÃi thỦ], かいいれ - [買い入れ] - [mÃi nhẬp], かいいれる - [買い入れる], こうにゅう - [購入する],...
  • Mua vào khi giá cổ phiếu giảm

    かいさがり - [買い下がり], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。,...
  • Mua đầu cơ

    かいおき - [買い置き] - [mÃi trÍ], hàng hóa mua đầu cơ: 買い置きの品, mua đầu cơ cái gì: ~を買い置きする
  • Mua đắt

    たかくかう - [高く買う]
  • Mua đọc định kỳ

    ていきこうどく - [定期購読]
  • Mua đồ

    かいもの - [買物], tên lừa đảo đó đã mua đồ bằng tiền giả.: その詐欺師は買物に偽金を使った, mẹ tôi đã đi...
  • Mui

    ほろ - [幌]
  • Mui che

    チルト
  • Mui thuyền

    ふねのてんと - [船のテント]
  • Mui trượt

    スライディングルーフ, category : 自動車, explanation : 屋根を取り外すのではなく、後方にスライドさせて開閉するタイプのサンルーフのこと。国産車のサンルーフはほとんどがこのタイプ。,...
  • Mui trần

    サンシャインルーフ, サンルーフ, category : 自動車, explanation : 一部分が開くようになっている屋根のこと。オープンカーほどではないが外気と太陽光が入ってくるので気持ちがいい。厳密にはボディ剛性が落ちるが、実用上は問題ない。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top