Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mui thuyền

n

ふねのてんと - [船のテント]

Xem thêm các từ khác

  • Mui trượt

    スライディングルーフ, category : 自動車, explanation : 屋根を取り外すのではなく、後方にスライドさせて開閉するタイプのサンルーフのこと。国産車のサンルーフはほとんどがこのタイプ。,...
  • Mui trần

    サンシャインルーフ, サンルーフ, category : 自動車, explanation : 一部分が開くようになっている屋根のこと。オープンカーほどではないが外気と太陽光が入ってくるので気持ちがいい。厳密にはボディ剛性が落ちるが、実用上は問題ない。,...
  • Mui tự động

    オートマチックトップ
  • Mui vòng cung

    アーチトップ
  • Mui xe

    くるまのほろ - [車の幌], キャッピング, サンルーフ, トップ, category : 自動車, explanation : 一部分が開くようになっている屋根のこと。オープンカーほどではないが外気と太陽光が入ってくるので気持ちがいい。厳密にはボディ剛性が落ちるが、実用上は問題ない。,...
  • Mui xe gấp

    フード
  • Mui xe nâng

    エレベーチングルーフ
  • Mui xe toàn bộ

    フルキャッピング
  • Mui đẩy (ô tô)

    スライジング゙ルーフ
  • Mule

    ミュール
  • Multics

    マルチクス
  • Muromachi

    むろまち - [室町], thời đại muromachi: 室町時代, ashikaga takauji, người đã thiết lập nên chế độ mạc phủ muromachi, và...
  • Muôi

    ひしゃく - [柄杓] - [bÍnh chƯỚc], おたまじゃくし - [お玉杓子], おたま - [お玉], sắt nóng chảy được đúc thành cái...
  • Muôn dân

    ぜんじんみん - [全人民]
  • Muôn hình muôn vẻ

    まちまち - [区々] - [khu]
  • Muôn năm

    ばんざい - [万歳]
  • Muôn tâu hoàng hậu

    こうごうへいか - [皇后陛下] - [hoÀng hẬu bỆ hẠ]
  • Muôn tâu nữ hoàng

    じょおうへいか - [女王陛下], ~ đã nhận được huy chương do nữ hoàng ban tặng vì sự cống hiến cho ~: ~への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る,...
  • Muôn vật

    ばんぶつ - [万物]
  • Muông thú

    どうぶつ - [動物], じゅう - [獣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top