Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Náu mình

v

かくれる

Xem thêm các từ khác

  • Nâng

    もちあげる - [持ち上げる], たかくする - [高くする], しじ - [支持], リフト
  • Nâng ai lên hàng quí tộc

    じゅしゃく - [授爵する]
  • Nâng cao

    こうじょう - [向上], アップグレード, きわめる - [究める], きわめる - [窮める], きわめる - [極める], こうじょう...
  • Nâng cao chí khí

    こうよう - [高揚する], こうよう - [高揚]
  • Nâng cao chức năng

    きのうきょうか - [機能強化]
  • Nâng cao khả năng thi hành

    パフォーマンスこうじょう - [パフォーマンス向上]
  • Nâng cao khả năng thưởng thức

    こやす - [肥やす], nâng cao khả năng thưởng thức mỹ thuật: 美術に対する目を肥やす
  • Nâng cao khả năng trong công việc

    しょくむじゅうじつ - [職務充実], explanation : 職務充実とは、本人が担当する仕事について、手足を使うことから頭を使うことへと内容を高めることをいう。仕事の中に本人が魅力を感じる部分を含ませようとするものである。///仕事の計画立案を任せたり、実施結果を自分で検討する機会を与えるなどの方法がある。,...
  • Nâng cao tinh thần

    こうよう - [高揚する], こうよう - [高揚]
  • Nâng cao vị trí của phụ nữ

    ふじんのちいをたかめる - [婦人の地位を高める] - [phỤ nhÂn ĐỊa vỊ cao]
  • Nâng cao ý chí

    こうよう - [高揚]
  • Nâng cao ý thức

    けいはつ - [啓発], tiến hành nâng cao ý thức trong giới kinh doanh: 業界内の意識啓発を行う
  • Nâng cấp

    かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], えいぜん - [営繕], アップグレード, công tác nâng cấp, tu sửa: 営繕作業, chi phí sửa...
  • Nâng cấp hiệu suất

    パフォーマンスこうじょう - [パフォーマンス向上]
  • Nâng cấp lớn

    メジャーアップグレード
  • Nâng cốc

    かんぱい - [乾杯], かんぱいする - [乾杯する], cạn chén (nâng cốc) để chúc mừng cho sự thành công của ai đó: (人)の成功を祝して乾杯する,...
  • Nâng dậy

    ひきおこす - [引き起す], giúp ai đi lên/ nâng ai dậy (khi họ ngã): 倒れている人を引き起こす
  • Nâng giá

    ひきあげる - [引き上げる], ねあげ - [値上げする], nâng tỷ lệ ~: ~が占める割合を引き上げる, dù cho giá vé máy bay...
  • Nâng giá tiền tệ

    へいかふくげん - [平価復元], へいかきりあげ - [平価切上げ], つうかかちのかいふく - [通貨価値の回復], つうかねだんのかいふく...
  • Nâng lên

    あげる - [上げる], あがる - [上がる], こうじょう - [向上]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top