Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nóc tủ máy

Tin học

キャビネットルーフ

Xem thêm các từ khác

  • Nóc vòm

    キュポラ
  • Nói bỡn

    じょうだんする - [冗談する], からかう
  • Nói chen ngang

    くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, nói chen ngang (nói cắt ngang)...
  • Nói chung

    たいてい - [大抵], いっぱんに - [一般に], いっぱんてき - [一般的], おおまかにいえば - [大まかに言えば] - [ĐẠi...
  • Nói chung là

    およそ - [凡そ], nói chung tất cả những ai mắc sai lầm đều phải sửa chữa: 凡そ誤りを犯したものはかならず改めるべきである
  • Nói chuyện

    はなす - [話す], はなしをする - [話をする], しゃべる - [喋る], かいわ - [会話する], チャタリング, チャット, em gái...
  • Nói chuyện kỹ càng

    はなしこむ - [話込む], はなしこむ - [話し込む]
  • Nói chuyện phiếm

    うわさをする - [噂をする], うわさする - [噂する], ざつだん - [雑談する], nếu bị hắt hơi, chắc chắn là có ai đó...
  • Nói chơi

    じょうだんをいう - [冗談を言う]
  • Nói chậm rãi và khoan thai

    ほそぼそはなす - [ほそぼそ話す]
  • Nói cắt ngang

    くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, nói chen ngang (nói cắt ngang)...
  • Nói dai

    やすまずにはなす - [休まずに話す]
  • Nói dóc

    うそをいう - [嘘を言う]
  • Nói dối

    ごまかす - [誤魔化す], うそをいう - [嘘を言う], うそつき - [嘘つき], いつわる - [偽る], nói dối tuổi tác: 年を誤魔化す,...
  • Nói gay gắt

    かみつくする - [噛み付く], nói gay gắt như tát nước vào mặt: 噛み付くように言う
  • Nói giỏi

    じょうずにはなす - [上手に話す], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu thƯỢng thỦ], くちがうまい - [口が巧い] -...
  • Nói giỡn

    じょうだんをいう - [冗談を言う]
  • Nói giễu

    ひやかす
  • Nói gạt

    はなしをそらす - [話をそらす], だます - [騙す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top