Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nói chuyện

Mục lục

v

はなす - [話す]
はなしをする - [話をする]
しゃべる - [喋る]
Em gái tôi nói chuyện điện thoại với bạn trai suốt gần 1 tiếng.: 妹はボーイフレンドと電話で1時間近く喋っている。
かいわ - [会話する]
"Khi ở Vancouver, anh có hay nói chuyện bằng tiếng Anh với người Canada không ?" "Không, không, tôi luôn dựa vào người phiên dịch.": 「バンクーバーではカナダ人と英語で会話したのですか。」「いやいや,いつも通訳に頼ってしまった。」

Tin học

チャタリング
チャット

Xem thêm các từ khác

  • Nói chuyện kỹ càng

    はなしこむ - [話込む], はなしこむ - [話し込む]
  • Nói chuyện phiếm

    うわさをする - [噂をする], うわさする - [噂する], ざつだん - [雑談する], nếu bị hắt hơi, chắc chắn là có ai đó...
  • Nói chơi

    じょうだんをいう - [冗談を言う]
  • Nói chậm rãi và khoan thai

    ほそぼそはなす - [ほそぼそ話す]
  • Nói cắt ngang

    くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, nói chen ngang (nói cắt ngang)...
  • Nói dai

    やすまずにはなす - [休まずに話す]
  • Nói dóc

    うそをいう - [嘘を言う]
  • Nói dối

    ごまかす - [誤魔化す], うそをいう - [嘘を言う], うそつき - [嘘つき], いつわる - [偽る], nói dối tuổi tác: 年を誤魔化す,...
  • Nói gay gắt

    かみつくする - [噛み付く], nói gay gắt như tát nước vào mặt: 噛み付くように言う
  • Nói giỏi

    じょうずにはなす - [上手に話す], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu thƯỢng thỦ], くちがうまい - [口が巧い] -...
  • Nói giỡn

    じょうだんをいう - [冗談を言う]
  • Nói giễu

    ひやかす
  • Nói gạt

    はなしをそらす - [話をそらす], だます - [騙す]
  • Nói hay

    くちがうまい - [口がうまい] - [khẨu], chuyên gia nói hay: 口がうまいペテン師
  • Nói hết ý nghĩ

    ずばずばいう - [ずばずば言う], anh ấy đã nói hết những điều mà anh ấy nghĩ: 彼は思ったことをずばずば言う, người...
  • Nói không mạch lạc

    ろれつがまわらない - [ろれつが回らない]
  • Nói khẽ

    しずかにはなす - [静かに話す], つぶやく - [呟く]
  • Nói leo

    はなしをさえぎる - [話をさえぎる], くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し,...
  • Nói là

    もうす - [申す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top