Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nóng sốt

n

ねつがある - [熱がある]

Xem thêm các từ khác

  • Nóng tính

    おこりっぽい - [怒りっぽい]
  • Nóng và lạnh

    かんしょ - [寒暑], nước phải chịu thời tiết nóng và lạnh hết sức khắc nghiệt: 寒暑が極端な国
  • Nóng vội

    せっかちな
  • Nô-ben

    ノーベル
  • Nô-en

    ノエル
  • Nô bộc

    かぼく - [家僕]
  • Nô en

    クリスマス
  • Nô lệ

    どれい - [奴隷], スレイブ, しようにん - [使用人], người đàn ông đó là nô lệ của đồng tiền: あの男は金の奴隷だ
  • Nô lệ giữ của

    しゅせんど - [守銭奴]
  • Nô nức

    かっきがある - [活気がある]
  • Nô tỳ

    じょどれい - [女奴隷], じょちゅう - [女中]
  • Nô đùa

    あそぶ - [遊ぶ]
  • Nôi nằm

    おねんね
  • Nôm na

    ふつう - [普通]
  • Nôn mửa

    はきけ - [吐き気], げろ, あげる - [上げる], はく - [吐く], nôn mửa trên đường: 道路に吐いたげろ, say xe ô tô nên bị...
  • Nôn nao

    きぶんがわるい - [気分が悪い], むかつく
  • Nôn nóng

    はがゆい - [歯痒い], そそっかしい, せっかち, người đàn ông đó không dám quyết đoán và thật sự nôn nóng: あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい.
  • Nôn ra

    はきだす - [吐き出す], ợ ra mùi hôi: 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す
  • Nôn ọe

    むかつく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top