Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nôn ra

v

はきだす - [吐き出す]
ợ ra mùi hôi: 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す

Xem thêm các từ khác

  • Nôn ọe

    むかつく
  • Nông binh

    のうへい - [農兵] - [nÔng binh]
  • Nông cạn

    ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], おっちょこちょい, あさはか - [浅はか], あさい - [浅い], ý kiến nông cạn: 皮相な見解,...
  • Nông cụ

    のうぐ - [農具] - [nÔng cỤ]
  • Nông dân

    ひゃくしょう - [百姓] - [bÁch tÍnh], のうみん - [農民], のうふ - [農婦] - [nÔng phỤ], のうふ - [農夫] - [nÔng phu], のうか...
  • Nông dân gương mẫu

    とくのう - [篤農] - [ĐỐc nÔng]
  • Nông dân mẫu mực

    とくのう - [篤農] - [ĐỐc nÔng]
  • Nông gia

    のうか - [農家]
  • Nông giới

    のうふ - [農夫]
  • Nông học

    のうがく - [農学] - [nÔng hỌc]
  • Nông hộ

    のうか - [農家]
  • Nông lâm

    のうりん - [農林], bộ trưởng nông lâm: 農林大臣, bộ nông lâm: 農林省
  • Nông nghiệp

    のうぎょう - [農業], のう - [農], アグリカルチャー, làm nông nghiệp: 農を従事する
  • Nông nghiệp và công nghiệp

    のうこう - [農工] - [nÔng cÔng]
  • Nông nghiệp và lâm nghiệp

    のうりん - [農林]
  • Nông ngư cụ

    のうぎょぐ - [農漁具]
  • Nông ngư dân

    のうぎょみん - [農漁民] - [nÔng ngƯ dÂn]
  • Nông nô

    のうど - [農奴]
  • Nông nổi

    けいはく - [軽薄], あさはか - [浅はか], người đàn ông nông nổi: ~ な男, những suy nghĩ nông cạn (nông nổi) dựa trên... :...
  • Nông phu

    のうふ - [農夫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top