Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nông dân

Mục lục

n

ひゃくしょう - [百姓] - [BÁCH TÍNH]
のうみん - [農民]
khởi nghĩa nông dân: 農民一揆
のうふ - [農婦] - [NÔNG PHỤ]
のうふ - [農夫] - [NÔNG PHU]
のうか - [農家]
でんぷ - [田夫] - [ĐIỀN PHU]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top