Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Núi đất

n

こやま - [小山]

Xem thêm các từ khác

  • Núm

    ピン, つまみ - [抓み] - [trẢo], つかむ, すがむ, こぶ, ニップル, ノブ, ボタン, ラグ
  • Núm bắt gương

    バックミラーとりつけぶ - [バックミラー取り付け部]
  • Núm chuyển mạch

    セレクター
  • Núm chuyển vị

    セレクター
  • Núm chuyển đổi chế độ làm việc

    レーンジセレクター
  • Núm chương trình

    プログラミングコンソール
  • Núm chọn

    セレクター
  • Núm cửa

    スタッド, ドアノブ
  • Núm lên dây

    ボタン
  • Núm tròn chuôi kiếm

    つかがしら - [柄頭] - [bÍnh ĐẦu], đánh bằng đầu tròn: 柄頭で打つ
  • Núm vú

    にゅうとう - [乳頭] - [nhŨ ĐẦu], ちくび - [乳首] - [nhŨ thỦ], おっぱい, nhìn đứa bé kìa! nó cứ mút núm vú chùn chụt...
  • Núm vú cao su

    おしゃぶり, おっぱい, ぱいおつ, cậu đưa cho mình cái núm vú cao su kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい,...
  • Núm vú giả

    おしゃぶり, cậu đưa cho mình cái núm vú giả kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい, mút núm vú giả: おしゃぶりをしゃぶる,...
  • Núm vặn koepe

    けーぺまき - [ケーペ巻]
  • Núm điều hưởng

    クラリファイヤ, セレクター
  • Núng (tâm)

    パンチ, ポンチ
  • Núp

    かくれる, かくれる - [隠れる], うずくまる - [蹲る], núp dưới bóng cây: 森の陰に隠れる
  • Núp sau lưng

    せなかのうしろにかくれる - [背中の後ろにかくれる]
  • Nút

    ポタン, ノット, せん - [栓], キンク, ノード, プラグ, ボタン, ぼたん - [釦], ラグ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top