Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Núi lửa đang hoạt động

n, exp

かっかざん - [活火山] - [HOẠT HỎA SƠN]
núi lửa đang hoạt động liên tục: 活発さを増す活火山
khu vực núi lửa đang hoạt động: 活火山地帯

Xem thêm các từ khác

  • Núi lửa đã tắt

    しかざん - [死火山] - [tỬ hỎa sƠn]
  • Núi non

    やまやま - [山々], さんちょう - [山頂], tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy rất nhiều rừng và những ngọn núi thơ mộng...
  • Núi sông

    さんが - [山河], こうざん - [江山] - [giang sƠn]
  • Núi trọc

    はげやま - [禿山], はげやま - [禿げ山] - [ngỐc sƠn]
  • Núi đá

    いしやま - [石山]
  • Núi đất

    こやま - [小山]
  • Núm

    ピン, つまみ - [抓み] - [trẢo], つかむ, すがむ, こぶ, ニップル, ノブ, ボタン, ラグ
  • Núm bắt gương

    バックミラーとりつけぶ - [バックミラー取り付け部]
  • Núm chuyển mạch

    セレクター
  • Núm chuyển vị

    セレクター
  • Núm chuyển đổi chế độ làm việc

    レーンジセレクター
  • Núm chương trình

    プログラミングコンソール
  • Núm chọn

    セレクター
  • Núm cửa

    スタッド, ドアノブ
  • Núm lên dây

    ボタン
  • Núm tròn chuôi kiếm

    つかがしら - [柄頭] - [bÍnh ĐẦu], đánh bằng đầu tròn: 柄頭で打つ
  • Núm vú

    にゅうとう - [乳頭] - [nhŨ ĐẦu], ちくび - [乳首] - [nhŨ thỦ], おっぱい, nhìn đứa bé kìa! nó cứ mút núm vú chùn chụt...
  • Núm vú cao su

    おしゃぶり, おっぱい, ぱいおつ, cậu đưa cho mình cái núm vú cao su kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい,...
  • Núm vú giả

    おしゃぶり, cậu đưa cho mình cái núm vú giả kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい, mút núm vú giả: おしゃぶりをしゃぶる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top