Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Núm vú giả

n, exp

おしゃぶり
cậu đưa cho mình cái núm vú giả kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい
mút núm vú giả: おしゃぶりをしゃぶる
tháo núm vú giả từ miệng ra: 口からおしゃぶりをはずす
cho núm vú giả vào miệng ai: (人)におしゃぶりをくわえさせる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top