Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Năm mươi năm mươi

exp

フィフティーフィフティー
ごぶ - [五分]
khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ
cơ hội thành công cân bằng nhau (năm mươi năm mươi): 成功できるチャンスは五分五分だ
chấp nhận sự ngang bằng (năm mươi năm mươi): 五分五分と認める

Xem thêm các từ khác

  • Năm mươi phần trăm

    ごぶ - [五分], khả năng thành công là năm mươi phần trăm: 成功する可能性は五分五分, khả năng tử vong trong bao nhiêu...
  • Năm mất mùa

    ききん - [飢饉], vào những năm mất mùa, họ đi về phía tây để kiếm cái ăn: 飢饉が襲ったとき、彼らは食物を求めて西へ向かった
  • Năm mới

    ねんあけ - [年明け] - [niÊn minh], しんねん - [新年], しょうがつ - [正月]
  • Năm nay

    ほんねん - [本年], ことし - [今年], năm nay là năm con hổ.: 今年はトラ年です。, tôi tự quyết tâm là năm nay sẽ học...
  • Năm ngoái

    さくねん - [昨年], きょねん - [去年] - [khỨ niÊn], かくねん - [客年] - [khÁch niÊn], trong suốt năm ngoái: 去年1年間に,...
  • Năm ngày

    いつか - [五日], toàn trường áp dụng chế độ học năm ngày 1 tuần: 完全学校週五日制の導入, toàn trường áp dụng chế...
  • Năm nhiều quả

    できどし - [出木年] - [xuẤt mỘc niÊn]
  • Năm nhuận

    うるうどし - [閏年], うるうどし - [うるう年] - [niÊn], năm nhuận 4 năm có một lần.: 閏年は4年に一度がある。, ngày...
  • Năm này qua năm khác

    ねんがらねんじゅう - [年がら年中] - [niÊn niÊn trung], Ăn ~quanh năm suốt tháng.: 年がら年中~を食べている
  • Năm qua

    さくねん - [昨年], きょねん - [去年]
  • Năm sai quả

    できどし - [出木年] - [xuẤt mỘc niÊn]
  • Năm sao

    ファイブスター
  • Năm sau

    らいねん - [来年], よくねん - [翌年], みょうねん - [明年], năm sau thành phố của chúng ta sẽ kỷ niệm 100 năm.: たちの市は、来年100周年を祝うことになる,...
  • Năm sau nữa

    さらいねん - [再来年]
  • Năm sinh

    ねんせい - [年生], Áp dụng việc giảng dạy ngoại ngữ tại trường tiểu học cho các em học sinh năm~.: 最初の外国語教育を小学校_年生に導入する
  • Năm thu hoạch nho

    ビンテージイヤー
  • Năm tháng

    ねんげつ - [年月], としつき - [年月], とし - [年], つきひ - [月日], trải qua năm tháng: 年月を経る, năm tháng trôi đi:...
  • Năm tiếp theo

    よくねん - [翌年], chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo.: 日分の有給休暇を翌年に繰り越す, khi sang nhật...
  • Năm trước

    ぜんねん - [前年], きょねん - [去年] - [khỨ niÊn], ghi nhận sự tăng kỷ lục so với năm trước.: 前年からの増加数が過去最高を記録する,...
  • Năm tài chính

    かいけいねんど - [会計年度] - [hỘi kẾ niÊn ĐỘ], năm tài chính mới: 新会計年度, trong năm tài chính này công ty của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top