Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Năm ngày

n

いつか - [五日]
toàn trường áp dụng chế độ học năm ngày 1 tuần: 完全学校週五日制の導入
toàn trường áp dụng chế độ học năm ngày 1 tuần: 完全学校週五日制を採用する

Xem thêm các từ khác

  • Năm nhiều quả

    できどし - [出木年] - [xuẤt mỘc niÊn]
  • Năm nhuận

    うるうどし - [閏年], うるうどし - [うるう年] - [niÊn], năm nhuận 4 năm có một lần.: 閏年は4年に一度がある。, ngày...
  • Năm này qua năm khác

    ねんがらねんじゅう - [年がら年中] - [niÊn niÊn trung], Ăn ~quanh năm suốt tháng.: 年がら年中~を食べている
  • Năm qua

    さくねん - [昨年], きょねん - [去年]
  • Năm sai quả

    できどし - [出木年] - [xuẤt mỘc niÊn]
  • Năm sao

    ファイブスター
  • Năm sau

    らいねん - [来年], よくねん - [翌年], みょうねん - [明年], năm sau thành phố của chúng ta sẽ kỷ niệm 100 năm.: たちの市は、来年100周年を祝うことになる,...
  • Năm sau nữa

    さらいねん - [再来年]
  • Năm sinh

    ねんせい - [年生], Áp dụng việc giảng dạy ngoại ngữ tại trường tiểu học cho các em học sinh năm~.: 最初の外国語教育を小学校_年生に導入する
  • Năm thu hoạch nho

    ビンテージイヤー
  • Năm tháng

    ねんげつ - [年月], としつき - [年月], とし - [年], つきひ - [月日], trải qua năm tháng: 年月を経る, năm tháng trôi đi:...
  • Năm tiếp theo

    よくねん - [翌年], chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo.: 日分の有給休暇を翌年に繰り越す, khi sang nhật...
  • Năm trước

    ぜんねん - [前年], きょねん - [去年] - [khỨ niÊn], ghi nhận sự tăng kỷ lục so với năm trước.: 前年からの増加数が過去最高を記録する,...
  • Năm tài chính

    かいけいねんど - [会計年度] - [hỘi kẾ niÊn ĐỘ], năm tài chính mới: 新会計年度, trong năm tài chính này công ty của...
  • Năm tài chính tiếp theo

    じねんど - [次年度]
  • Năm tài chính trước

    ぜんき - [前期], category : 財政
  • Năm tài chính đầu tiên

    最初の営業年度
  • Năm tý

    ねずみどし - [子年] - [tỬ niÊn]
  • Năm tới

    らいねん - [来年], みょうねん - [明年], くるとし - [来る年] - [lai niÊn]
  • Năm và tháng

    としつき - [年月]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top