Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Năm thu hoạch nho

exp

ビンテージイヤー

Xem thêm các từ khác

  • Năm tháng

    ねんげつ - [年月], としつき - [年月], とし - [年], つきひ - [月日], trải qua năm tháng: 年月を経る, năm tháng trôi đi:...
  • Năm tiếp theo

    よくねん - [翌年], chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo.: 日分の有給休暇を翌年に繰り越す, khi sang nhật...
  • Năm trước

    ぜんねん - [前年], きょねん - [去年] - [khỨ niÊn], ghi nhận sự tăng kỷ lục so với năm trước.: 前年からの増加数が過去最高を記録する,...
  • Năm tài chính

    かいけいねんど - [会計年度] - [hỘi kẾ niÊn ĐỘ], năm tài chính mới: 新会計年度, trong năm tài chính này công ty của...
  • Năm tài chính tiếp theo

    じねんど - [次年度]
  • Năm tài chính trước

    ぜんき - [前期], category : 財政
  • Năm tài chính đầu tiên

    最初の営業年度
  • Năm tý

    ねずみどし - [子年] - [tỬ niÊn]
  • Năm tới

    らいねん - [来年], みょうねん - [明年], くるとし - [来る年] - [lai niÊn]
  • Năm và tháng

    としつき - [年月]
  • Năm xưa

    せきねん - [昔年], おうねん - [往年]
  • Năm ánh sáng

    こうねん - [光年], (ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng: _光年の距離にある(星が), kéo dài hàng trăm nghìn năm ánh...
  • Năm được mùa

    なりどし - [生り年] - [sinh niÊn], ほうねん - [豊年], lễ hội kỷ niệm một năm được mùa bội thu về lúa gạo và các...
  • Năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì

    がんねん - [元年], năm bình thành thứ nhất (1988): 平成 ~
  • Năn nỉ

    ねがう - [願う], たのむ - [頼む]
  • Năng khiếu

    てきせい - [適性], さいのう - [才能], うでまえ - [腕前], anh ấy rất có năng khiếu đối về âm nhạc: 彼には音楽に対する適性が大いにある.,...
  • Năng khiếu đối với âm nhạc

    おんがくのさいのう - [音楽の才能], anh ấy có năng khiếu đối với âm nhạc.: 彼は音楽の才能がある。
  • Năng lượng biến dạng

    ひずみエネルギー
  • Năng lượng bên trong

    ないぶエネルギー - [内部エネルギー]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top