Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Năng lực thông qua của cảng

Kinh tế

こうわんのうりょく - [港湾能力]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Năng lực tuyển dụng

    エンプロイアビリティー, explanation : 雇用可能能力と言えるものである。仕事をするために、雇用する側にとって、欲しい能力を持った人が必要である。そのニーズと供給する個人との能力の関係をよりよくするため、仕事に合った資格や能力開発が常に必要となる。,...
  • Năng lực viết

    ふで - [筆]
  • Năng lực xử lý

    しょりのうりょく - [処理能力]
  • Năng nổ

    ダイナミック
  • Năng suất

    のうりつ - [能率], こうりつ - [効率], アウトプット, デューチー, のうりつ - [能率], パワー, レート
  • Năng suất cao

    ハイパフォーマンス
  • Năng suất công đoạn

    こうていのうりょく - [工程能力], category : 品質
  • Năng xuất

    こうりつ - [効率]
  • Năng động

    のうどうてき - [能動的], ダイナミック, けっしゅつした - [傑出した], アクティブ
  • Nũng nịu

    こうまんな - [高慢な], きまぐれな - [気まぐれな], おおげさな - [大げさな]
  • Nơ buộc tóc

    おさげ - [お下げ], buộc tóc bằng nơ buộc tóc: 髪をお下げにして, thắt nơ buộc tóc: 髪を編んでお下げにする, bện...
  • Nơ con bướm

    ボーカラー
  • Nơ ro thần kinh

    ニューロン
  • Nơi an dưỡng

    りょうようじょ - [療養所]
  • Nơi an nhàn

    かんち - [閑地] - [nhÀn ĐỊa], sống cuộc sống an nhàn: 閑地に就く
  • Nơi biểu diễn kịch nô

    のうがくどう - [能楽堂]
  • Nơi biểu diễn âm nhạc

    ライブハウス
  • Nơi bán

    うりば - [売り場], うりば - [売場], nơi bán vé ở bên phải bến xe: 切符の売り場は駅の右側にあります
  • Nơi bán chim

    とりや - [鳥屋] - [ĐiỂu Ốc]
  • Nơi bán hàng

    うりば - [売り場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top