Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nơi định cư

n

そかい - [租界]

Xem thêm các từ khác

  • Nơi ươm hạt giống lúa nước

    なえしろ - [苗代] - [miÊu ĐẠi], vườn ươm bình thường: 普通苗代, vườn ươm lồng kính: 保温苗代
  • Nơi ẩn náu

    にげば - [逃げ場] - [ĐÀo trƯỜng], かくればしょ - [隠れ場所] - [Ẩn trƯỜng sỞ], hòn đảo giống như một nơi ẩn náu:...
  • Nơi ẩn nấp

    かくればしょ - [隠れ場所] - [Ẩn trƯỜng sỞ], hòn đảo giống như một nơi ẩn nấp: 隠れ場所になるような島, phát hiện...
  • Nơi ủ bia

    じょうぞうしょ - [醸造所]
  • Nơi ủ rượu

    つくりざかや - [作り酒屋] - [tÁc tỬu Ốc], じょうぞうしょ - [醸造所]
  • Nơi ở

    ほんば - [本場]
  • Nơi ở của Thái hậu

    おおみやごしょ - [大宮御所] - [ĐẠi cung ngỰ sỞ]
  • Nơi ở thuận tiện

    すみごこち - [住み心地]
  • Nơi ở tạm

    かりずまい - [仮住居] - [giẢ trÚ cƯ], かりずまい - [仮住まい] - [giẢ trÚ], sau khi cưới anh ấy mượn nhà của anh trai...
  • Nơi ở tạm bợ

    かりずまい - [仮住居] - [giẢ trÚ cƯ], かりずまい - [仮住まい] - [giẢ trÚ], sau khi cưới anh ấy mượn nhà của anh trai...
  • Nơm

    やな
  • Nơtron

    ちゅうせいし - [中性子] - [trung tÍnh tỬ], ちゅうせい - [中性], nơtron: 中性子
  • Nương dâu

    そうでん - [桑田], くわばたけ - [桑畑] - [tang (vườn)]
  • Nương tử

    しょじょ - [処女]
  • Nương tựa

    しんらいする - [信頼する]
  • Nườm nượp

    ぞろぞろ
  • Nước

    くに - [国], みず - [水], nước đó bẩn nên không uống được: その水は汚すぎて飲めない, tưới nước cho vườn: 庭に水をまく,...
  • Nước Ac-mê-nia

    アルメニア, nước cộng hòa ac-mê-nia: アルメニア共和国, nhà thờ ac-mê-nia: アルメニア教会
  • Nước Ai-xơ-len

    アイスランド
  • Nước Ai cập

    エジプト, ai cập cổ đại: 古代エジプト, những kẻ khủng bố đã thảm sát khách du lịch tại ai cập: テロリストがエジプトで旅行者を射殺した,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top