Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nơi xa

Mục lục

n

へん - [辺]
Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.: 彼はどこかこの辺に住んでいる.
はるか - [遥か]
ngọn đồi nhỏ nhìn mờ mờ nơi xa: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘
とおく - [遠く]
Nhà tôi ở cách xa Trung tâm Hà Nội: 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top