Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước đái

n

にょう - [尿]

Xem thêm các từ khác

  • Nước đôi

    にまいじた - [二枚舌], ngoại giao nước đôi: 二枚舌外交
  • Nước đường

    シロップ, さとうのみず - [砂糖の水]
  • Nước để dùng

    ようすい - [用水]
  • Nước để tưới

    ようすい - [用水]
  • Nước để ươm giống cây

    なわみず - [苗水] - [miÊu thỦy]
  • Nước đồng minh

    どうめいこく - [同盟国]
  • Nước địch

    てっこく - [敵国] - [ĐỊch quỐc], てきこく - [敵国] - [ĐỊch quỐc], chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo:...
  • Nước ấm

    ぬるまゆ - [微温湯] - [vi Ôn thang], ぬるまゆ - [ぬるま湯]
  • Nước ối

    ようすい - [羊水]
  • Nướng

    やける - [焼ける], やく - [焼く]
  • Nướng chưa chín hẳn

    なまやけ - [生焼け] - [sinh thiÊu], miếng thịt này chưa được nướng chín.: この肉は生焼けです。/この肉は十分に火が通っていません
  • Nướng thịt

    にくをやく - [肉を焼く]
  • Nướng tái

    なまやけ - [生焼け] - [sinh thiÊu]
  • Nướu

    はぐき - [歯茎]
  • Nạn chết đói

    きが - [飢餓], うえじに - [飢死に], うえじに - [餓死], cứu ai khỏi bị chết đói (nạn đói): (人)を飢餓から救う,...
  • Nạn lụt

    すいなん - [水難], すいがい - [水害], フラッド
  • Nạn nhân

    プレイ, ひがいしゃ - [被害者], そうなんしゃ - [遭難者], ぎせいしゃ - [犠牲者], làm những điều có thể vì những nạn...
  • Nạn nhân bị bom

    ひばくしゃ - [被爆者]
  • Nạn nhân của bom nguyên tử

    げんばくぎせいしゃ - [原爆犠牲者] - [nguyÊn bỘc hi sinh giẢ], bia tưởng niệm những nạn nhân của bom nguyên tử: 原爆犠牲者(の)慰霊碑,...
  • Nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi

    アパルトヘイド, đấu tranh chống lại nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi: アパルトヘイトに対する闘争, ông ấy đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top