Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nạp quá (điện)

Kỹ thuật

サーチャージ

Xem thêm các từ khác

  • Nạp thêm nhiên liệu

    リフュエル
  • Nạp vào

    インポート, ふか - [負荷], ロード
  • Nạp điện

    じゅうでんする - [充電する], チャージ, でんか - [電荷]
  • Nạp điện ngược chiều

    リバーストチャージ
  • Nạp điện nhanh

    ファストチャージ
  • Nạp điện áp không đổi

    コンスタントボルテージチャージ
  • Nạp điện định kỳ

    ピリオディックチャージ
  • Nạp đầy

    フィルアップ, フルアップ
  • Nạt

    おどす
  • Nạt nộ

    おどす
  • Nản chí

    きおち - [気落ち] - [khÍ lẠc], たじろぐ, thất vọng (chán nản, nản chí) khi nghĩ về những thứ đã mất: 失ったものについて考えると気落ちする,...
  • Nản lòng

    ひかんする - [悲観する], きぐ - [危惧する]
  • Nảy bật lên

    リバウンドする
  • Nảy lên

    バウンス
  • Nảy lộc

    めがでる - [芽が出る]
  • Nảy mầm

    めがでる - [芽が出る], はつが - [発芽する], biến chủng của ~ khi nảy mầm giai đoạn ban đầu: 早期に発芽する~の変種
  • Nảy ra

    おもいつく - [思い付く], giải pháp có thể nảy ra trong ai đó vào một khoảnh khắc bất ngờ: (人)がはたと[不意に]答えを思い付く。,...
  • Nảy ra trong đầu

    おもいうかぶ - [思い浮かぶ], Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về disney là disneyland: ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです,...
  • Nảy sinh

    しょうじる - [生じる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top