Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nảy mầm

v

めがでる - [芽が出る]
はつが - [発芽する]
biến chủng của ~ khi nảy mầm giai đoạn ban đầu: 早期に発芽する~の変種

Xem thêm các từ khác

  • Nảy ra

    おもいつく - [思い付く], giải pháp có thể nảy ra trong ai đó vào một khoảnh khắc bất ngờ: (人)がはたと[不意に]答えを思い付く。,...
  • Nảy ra trong đầu

    おもいうかぶ - [思い浮かぶ], Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về disney là disneyland: ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです,...
  • Nảy sinh

    しょうじる - [生じる]
  • Nảy sinh ý tưởng

    はっそうてんかん - [発想転換], explanation : 発想転換とは、今までの考え方や方法とは異なった、新しい考え方と方法を生み出すことをいう。発想転換にあたっては、盲点といわれるものに着眼し、これを変えることが効果的である。盲点にはタブー、常識、前提条件、少数意見、不可能と思われていることがある。///従来からの方針や方法を変えてみる、これまでの常識や前提条件を破ってみる、少数意見を取り込んでみる、などのことを検討してみる。,...
  • Nấc

    しゃっくり
  • Nấc cụt

    しゃくり
  • Nấm V.A

    アデノイド, sự phát triển của nấm v.a: アデノイド増殖, sự bành trướng của nấm v.a: アデノイド肥大
  • Nấm mốc

    かび - [黴], うどんこびょう - [饂飩粉病] - [Ôn ĐỒn phẤn bỆnh], bị nấm mốc: かびが出る, nấm mốc trên lá cây: 葉に生えるかび,...
  • Nấn ná

    ていたいする - [停滞する]
  • Nấu (canh) cho cạn

    につめる - [煮詰める], nấu bong bóng cá thành cao: 魚の浮袋を煮詰めてにかわを作る
  • Nấu cho khô

    につめる - [煮詰める]
  • Nấu chín

    にえる - [煮える]
  • Nấu chín vàng

    こんがり
  • Nấu chảy

    リケファイド
  • Nấu chảy trong lửa

    ひでとける - [火で溶ける] - [hỎa dung]
  • Nấu chảy được

    ヒュージブル
  • Nấu cơm

    ごはんをたく - [ご飯をたく]
  • Nấu kỹ

    こんがり
  • Nấu ngon

    こんがり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top