Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nặc danh

Mục lục

n

とくめいせい - [匿名性] - [NẶC DANH TÍNH]
Thư nặc danh trên mạng internet là một sự lừa dối: インターネット上の匿名性はうそをつくための便利な道具となってしまった

Tin học

とくめい - [匿名]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top