Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nếp

Mục lục

n

ひだ
しわ

Tin học

コンボリューション

Xem thêm các từ khác

  • Nết

    ひんせい - [品性], ひんこう - [品行], とくせい - [徳性]
  • Nếu

    ...すれば, ...したら, なら, ならば, もしも - [若しも]
  • Nền

    ベース, プラットホーム, プラットフォーム, バックグラウンド, どだい - [土台], そせき - [礎石], こうけい - [後景]...
  • Nọ

    ある - [或], một người nọ: ~ 人
  • Nỡ

    きょうこうする - [強行する]
  • Nợ

    おう - [負う], かり - [借り], しゃっきん - [借金], mắc nợ ai vì cái gì: (人)に...の借りがある, cô ấy nợ chính quyền...
  • Nứt

    われる - [割れる], ひびがはいる - [ひびが入る], ひび - [罅], はじける, クラック, われ - [割れ], về vấn đề này thì...
  • Nửa

    はん - [半], ハーフ, ちゅうぶん - [中分] - [trung phÂn]
  • Nữ

    じょせい - [女性], おんなのひと - [女の人], おんな - [女] - [nỮ], người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội...
  • Nữa

    あと - [後], にも, もっと, cho tôi thêm một tuần nữa trước khi ra quyết định.: 決めるまでにあと1週間ください
  • Nựng

    あやす, làm mẹ (nâng niu nựng con): おままごとで赤ちゃんをあやすお母さんの役をする, nựng con: あやす(赤ん坊を),...
  • Nở

    あく - [開く], かいか - [開花] - [khai hoa], さく - [咲く], のびる(めんが) - [のびる(麺が)], ふくれる, ほほえむ...
  • Nốc

    くう - [食う]
  • Nối

    リンク, ゆう - [結う], むすぶ - [結ぶ], つながる - [繋がる], れんけつ - [連結]
  • Nối dài

    エクステンション, ブリッジ, dây nối dài (extension cord): エクステンションコード
  • Nối lại

    かいふくする - [回復する]
  • Nồi

    なべ - [鍋], ポット
  • Nồi chưng

    ボイラー
  • Nồi đất

    どなべ - [土鍋]
  • Nồng

    のうこうな - [濃厚な], しつこい, こい - [濃い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top