Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nền tảng

Mục lục

n

ベース
プラットホーム
プラットフォーム
ファンデーション
ファンダメンタル
ファウンデーション
どだい - [土台]
こんてい - [根柢] - [CĂN ĐẾ]
こんてい - [根底]
きそ - [基礎]
おおもと - [大本] - [ĐẠI BẢN]
いしずえ - [礎]
tạo nền tảng cho sự phát triển của kinh tế trong tương lai: 今後の経済成長の礎を築く
trở thành nền tảng cho sự hòa bình: 平和の礎になる
tiếp tục là nền tảng cho sự hòa bình và ổn định ở ~: 引き続き~における平和と安定の礎である

Xem thêm các từ khác

  • Nền tảng mở

    オープンプラットフォーム
  • Nền tảng xã hội quan trọng

    ちゅうたい - [紐帯] - [nỮu ĐỚi]
  • Nền văn hóa

    カルチャー, nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop: ラップは、ヒップホップ・カルチャーの一部だ, tivi và...
  • Nền văn hóa trong sáng

    じゅんすいばいよう - [純粋培養]
  • Nền văn học Nhật Bản

    にほんぶんがく - [日本文学] - [nhẬt bẢn vĂn hỌc]
  • Nền văn minh

    ぶんめい - [文明], thấy những vết tích của nền văn minh còn sót lại.: 文明が残した足跡を見る
  • Nền văn minh Indus

    インダスぶんめい - [インダス文明], nền văn minh indus là nền văn minh cổ đại phát triển chủ yếu trên lưu vực sông...
  • Nền văn minh hiện đại

    げんだいぶんめい - [現代文明] - [hiỆn ĐẠi vĂn minh], lan rộng một cách mạnh mẽ trong nền văn minh hiện đại: 現代文明に強く広がる,...
  • Nền xanh

    あおじ - [青地] - [thanh ĐỊa], hình chữ thập trắng trên nền xanh.: 青地に白のx字形十字模様
  • Nền điện ảnh

    えいがかい - [映画界], ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng của nền điện ảnh pháp: 彼がフランス映画界の巨匠であることは、皆が認めるところだ
  • Nền đất

    しきち - [敷地]
  • Nền đỏ

    あかじ - [赤地] - [xÍch ĐỊa]
  • Nền độc lập

    じりつ - [自立]
  • Nọc

    どくえき - [毒液]
  • Nọc rắn

    へびのどく - [蛇の毒]
  • Nọc độc

    どくそ - [毒素]
  • Nỡ lòng

    きょうこうする - [強行する]
  • Nỡ tay

    やたらにてをだす - [やたらに手を出す], なでる
  • Nợ còn khất lại

    えんたいきん - [延滞金], explanation : 地方税の滞納などに対して、遅れた期間に応じて課される追徴金。また、一般の金銭的債務で返済がとどこおった場合の追加金。
  • Nợ cước

    うんちんのためのつみにりゅうちけん - [運賃の為の積荷留置権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top