Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nền văn hóa

exp

カルチャー
Nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop: ラップは、ヒップホップ・カルチャーの一部だ
Tivi và nhạc trẻ là một phần văn hóa của chúng tôi. : テレビとポピュラー音楽は私たちのカルチャーの一部だ

Xem thêm các từ khác

  • Nền văn hóa trong sáng

    じゅんすいばいよう - [純粋培養]
  • Nền văn học Nhật Bản

    にほんぶんがく - [日本文学] - [nhẬt bẢn vĂn hỌc]
  • Nền văn minh

    ぶんめい - [文明], thấy những vết tích của nền văn minh còn sót lại.: 文明が残した足跡を見る
  • Nền văn minh Indus

    インダスぶんめい - [インダス文明], nền văn minh indus là nền văn minh cổ đại phát triển chủ yếu trên lưu vực sông...
  • Nền văn minh hiện đại

    げんだいぶんめい - [現代文明] - [hiỆn ĐẠi vĂn minh], lan rộng một cách mạnh mẽ trong nền văn minh hiện đại: 現代文明に強く広がる,...
  • Nền xanh

    あおじ - [青地] - [thanh ĐỊa], hình chữ thập trắng trên nền xanh.: 青地に白のx字形十字模様
  • Nền điện ảnh

    えいがかい - [映画界], ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng của nền điện ảnh pháp: 彼がフランス映画界の巨匠であることは、皆が認めるところだ
  • Nền đất

    しきち - [敷地]
  • Nền đỏ

    あかじ - [赤地] - [xÍch ĐỊa]
  • Nền độc lập

    じりつ - [自立]
  • Nọc

    どくえき - [毒液]
  • Nọc rắn

    へびのどく - [蛇の毒]
  • Nọc độc

    どくそ - [毒素]
  • Nỡ lòng

    きょうこうする - [強行する]
  • Nỡ tay

    やたらにてをだす - [やたらに手を出す], なでる
  • Nợ còn khất lại

    えんたいきん - [延滞金], explanation : 地方税の滞納などに対して、遅れた期間に応じて課される追徴金。また、一般の金銭的債務で返済がとどこおった場合の追加金。
  • Nợ cước

    うんちんのためのつみにりゅうちけん - [運賃の為の積荷留置権]
  • Nợ dài hạn

    ちょうきさいむ - [長期債務], ちょうきかしつけ - [長期貸付]
  • Nợ lưu động

    りゅうどうふさい - [流動負債], category : 財務分析, explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。短期間のうちに支払期限が到来する負債。///買掛金等、企業の主目的である営業取引によって発生した負債は流動負債とされ、企業の主目的ではない負債は、1年以内に支払期限が到来するものも流動負債とされる。///短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標として流動比率と当座比率がある。,...
  • Nợ ngập đầu ngập cổ

    おう - [追う], anh ta sống ngập đầu trong nợ nần.: 彼は生活に追われている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top