Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nỗi nhớ quê hương

exp

ぼうきょうのねん - [望郷の念]

Xem thêm các từ khác

  • Nỗi niềm

    こじんしんじょう - [個人心情], きょうちゅう - [胸中], hiểu rõ (thấu hiểu, thông cảm) nỗi niềm của ai: 人の胸中をよく察する,...
  • Nỗi oan

    えんおう - [冤枉] - [oan uỔng]
  • Nỗi riêng

    こじんしんじょう - [個人心情]
  • Nỗi sầu khổ

    ゆうしゅう - [憂愁]
  • Nỗi sầu muộn

    あいしゅう - [哀愁]
  • Nỗi sầu xa xứ

    きょうしゅう - [郷愁], người chìm đắm trong nỗi sầu xa xứ: 郷愁にふける人, luôn mang trong mình nỗi sầu xa xứ: 郷愁に捕らわれる
  • Nỗi sợ

    おそれ - [恐れ], người ta sợ rằng sẽ có mưa to từ nửa sau đêm nay.: 今夜半から大雨の恐れがあります。
  • Nỗi thương tiếc

    うれい - [憂い]
  • Nỗi thống khổ

    くつう - [苦痛]
  • Nỗi u sầu

    ちんうつ - [沈鬱] - [trẦm uẤt], うれい - [愁い], chìm sâu trong nỗi u sầu: 愁いに沈む, khuôn mặt buồn rầu: 愁い顔
  • Nỗi xúc động

    げきじょう - [激情], kìm nén nỗi xúc động: ~ を抑える
  • Nỗi đau

    なげき - [歎き] - [thÁn], なげき - [嘆き], くるしみ - [苦しみ], くつう - [苦痛], くちゅう - [苦衷], あいしゅう - [哀愁],...
  • Nỗi đau buồn

    うれい - [憂い], biểu hiện đau buồn: 憂いを表す
  • Nỗi đau của loài người

    にんげんく - [人間苦] - [nhÂn gian khỔ]
  • Nỗi đau khổ

    くのう - [苦悩], nỗi đau khổ kìm nén trong lòng ai: (人)の心の中に隠された苦悩, nỗi đau khổ gây ra bởi nhiều sự...
  • Nỗi đau xé lòng

    ハートブレーク
  • Nỗi đau đớn

    くつう - [苦痛], tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛, nỗi đau đớn gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự...
  • Nốc hết chén này đến chén khác (rượu)

    ぐいぐい, tu rượu (ừng ực), nốc hết chén này đến chén khác: 酒をぐいぐい飲む, kích để nốc rượu hết chén này...
  • Nốc một hơi

    いっきにのみほす - [いっきに飲み干す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top