Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nội địa

Mục lục

n

ないりく - [内陸]
Tiền đầu tư vào các dự án của các khu đô thị thu được lợi nhuận nhanh hơn nhiều so với đầu tư lâu dài vào các doanh nghiệp trong khu vực nội địa: 金は、内陸地域の産業に対する長期的投資よりも、手っ取り早くもうかる都市部のプロジェクトにつぎ込まれた
ないち - [内地] - [NỘI ĐỊA]
Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất: 地殻内地震活動
phát sinh địa chấn bên trong địa tầng: プレート内地震発生
こくない - [国内]
インテリア

Xem thêm các từ khác

  • Nội ứng

    ないおうしゃ - [内応者]
  • Nộp

    おさめる - [納める], あたえる - [与える], ていしゅつ - [提出する], はらいこむ - [払い込む], hãy nộp bài báo cáo vào...
  • Nộp thay tiền thuế

    ぜいがくをだいたいのうふする - [税額を代替納付する]
  • Nộp thuế

    のうぜい - [納税], ぜいきんをおさめる - [税金を納める]
  • Nộp đơn

    しょるいをだす - [書類を出す]
  • Nộp đơn dự thầu

    にゅうさつのていしゅつ - [入札の提出]
  • Nộp đơn xin

    しゅつがん - [出願する]
  • Nột thất

    インテリア
  • O-kay

    オーケー
  • OA

    オーエー
  • OADG

    オーエーディージー
  • OAS

    オアス
  • OASYS

    オアシス
  • OCN

    オーシーエヌ
  • OCX

    オーシーエックス
  • ODBMS

    オーデービーエムエス
  • ODIN

    オーディン
  • ODN

    オーディーエヌ
  • ODP

    オーディーピー
  • OFDM

    ちょっこうしゅうはすうたじゅう - [直交周波数多重]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top