Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nội tạng của loài cá

exp

わた - [腸] - [TRƯỜNG]

Xem thêm các từ khác

  • Nội tỳ

    こゆうけっかん - [固有欠陥], category : 対外貿易
  • Nội vụ

    ないむ - [内務] - [nỘi vỤ], bộ trưởng bộ nội vụ: 内務大臣
  • Nội địa

    ないりく - [内陸], ないち - [内地] - [nỘi ĐỊa], こくない - [国内], インテリア, tiền đầu tư vào các dự án của các...
  • Nội ứng

    ないおうしゃ - [内応者]
  • Nộp

    おさめる - [納める], あたえる - [与える], ていしゅつ - [提出する], はらいこむ - [払い込む], hãy nộp bài báo cáo vào...
  • Nộp thay tiền thuế

    ぜいがくをだいたいのうふする - [税額を代替納付する]
  • Nộp thuế

    のうぜい - [納税], ぜいきんをおさめる - [税金を納める]
  • Nộp đơn

    しょるいをだす - [書類を出す]
  • Nộp đơn dự thầu

    にゅうさつのていしゅつ - [入札の提出]
  • Nộp đơn xin

    しゅつがん - [出願する]
  • Nột thất

    インテリア
  • O-kay

    オーケー
  • OA

    オーエー
  • OADG

    オーエーディージー
  • OAS

    オアス
  • OASYS

    オアシス
  • OCN

    オーシーエヌ
  • OCX

    オーシーエックス
  • ODBMS

    オーデービーエムエス
  • ODIN

    オーディン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top