Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nội tiếp

n

ないせつ - [内接] - [NỘI TIẾP]

Xem thêm các từ khác

  • Nội tâm

    ないしん - [内心], ないかい - [内界] - [nỘi giỚi]
  • Nội điện

    ないでん - [内殿] - [nỘi ĐiỆn]
  • Nội đô

    しない - [市内]
  • Nộm

    あやつりにんぎょう - [あやつり人形]
  • Oán

    ぞうおする - [憎悪する], うらむ - [怨む]
  • Oán hờn

    にくむ - [憎む], にくがる - [憎がる], ぞうおする - [憎悪する]
  • Palét

    パレット, explanation : 荷物を運搬したりするための規格化された荷台のこと。パレットは、普通、平パレット(木製や鋼鉄製の平らなもの)のことを指すが、ボックスパレット(箱状のもの)、シートパレット(紙製やプラスティック製のシート状のもの)がある。,...
  • Pha chế

    調剤
  • Phanh trống

    ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,...
  • Phi líp pin

    フィリピン
  • Phim nổi

    りったいえいが - [立体映画]
  • Phiên bản Bêta

    ベータバージョン, ベータばん - [ベータ版]
  • Phiến

    ボード, シーツ, ケーク, スラブ
  • Phiếu nhận

    うけとりしょ - [受取書]
  • Phiền

    めんどうな - [面倒な], めいわく - [迷惑], ひたん - [悲嘆], おてすう - [お手数], xin lỗi đã làm phiền bác: お手数かけてすみません,...
  • Phong thổ

    ふうど - [風土], phong thổ hợp cho sức khoẻ.: 健康に適した風土
  • Phà

    わたしぶね - [渡し船], フェリーボート, フェリー, とせん - [渡船] - [ĐỘ thuyỀn], カーフェリー, phà chở tàu: 貨車渡し船,...
  • Phá

    やぶる - [破る], もぎとる, ばくはする - [爆破する], はかいする - [破壊する], とっぱ - [突破する], あらす - [荒す],...
  • Phá hủy

    むしばむ - [蝕む], はめつ - [破滅する], くずす - [崩す], かいめつ - [壊滅する], うちこわす - [打ち壊す], ディスマントル,...
  • Phác họa

    したえをかく - [下絵をかく], かんむり - [冠する], がこう - [画稿] - [hỌa cẢo], ドラフト, デザイン, phác thảo (phác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top