- Từ điển Việt - Nhật
Nới rộng
exp
こうだいする - [広大する]
Xem thêm các từ khác
-
Nới thắt lưng
バンドをゆるめる -
Nới đinh ốc
アンスクリュ -
Nộ khí
どき - [怒気] -
Nội Mông
ないもう - [内蒙] - [nỘi mÔng] -
Nội bì dưới da
ひか - [皮下] - [bÌ hẠ] -
Nội bộ
ないぶ - [内部], うちがわ - [内側], インテリア, インター, しない - [市内], ローカル, công tác nội bộ: 内部工作,... -
Nội bộ công ty
ないき - [内規], category : 財政 -
Nội bộ đảng
とうない - [党内] - [ĐẢng nỘi], tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn: 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす,... -
Nội chiến
ないせん - [内戦], Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở somalia tỵ nạn: その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した,... -
Nội chiến Mỹ
なんぼくせんそう - [南北戦争] - [nam bẮc chiẾn tranh] -
Nội chính
ないせい - [内政], can thiệp vào nội chính: 内政干渉 -
Nội chẩn
ないしん - [内診] - [nỘi chẨn] -
Nội các
ないかく - [内閣], かくりょう - [閣僚], một nội các mới sẽ được thiết lập trong vòng vài ngày sau đó.: あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。,... -
Nội các không đảng phái
ちょうぜんないかく - [超然内閣] - [siÊu nhiÊn nỘi cÁc] -
Nội các kế nhiệm
こうけいないかく - [後継内閣] -
Nội các kế tiếp
こうけいないかく - [後継内閣] -
Nội các đương nhiệm
げんないかく - [現内閣] - [hiỆn nỘi cÁc], tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm: 現内閣の支持率,... -
Nội công
はんぎゃくしゃ - [反逆者], スパイ -
Nội cảnh
ないじょう - [内情] -
Nội dung
なかみ - [中身], ないよう - [内容], おもむき - [趣き], おもむき - [趣], コンテント, nội dung ở mức độ cao hơn cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.