Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nở nang

n

かがやく
たくましい - [逞しい]

Xem thêm các từ khác

  • Nở rộ

    さきみだれる - [咲き乱れる], hoa hồng nở rộ khắp vùng.: バラの花が当たり一面に咲き乱れている。
  • Nở trái mùa

    くるいざき - [狂い咲き], hoa nở trái mùa: 狂い咲きの花
  • Nỗ lực

    ほんそうする - [奔走する], どりょくする - [努力する], どりょく - [努力], とりくむ - [取り組む], つとめる - [努める],...
  • Nỗ lực cao nhất

    ベストエフォート
  • Nỗ lực cuối cùng

    ラストスパート
  • Nỗ lực cố gắng

    しゃりん - [車輪], đang cố gắng hoạt động: 車輪で活動している
  • Nỗ lực lớn

    ほんごし - [本腰]
  • Nỗi buồn

    なげき - [嘆き], うれい - [憂い], あいじょう - [哀情] - [ai tÌnh]
  • Nỗi buồn và niềm vui

    あいかん - [哀歓] - [ai hoan], vui buồn (nỗi buồn và niềm vui) trong cuộc sống: 人生の哀歓
  • Nỗi bất hạnh

    うきめ - [憂き目], gặp nỗi bất hạnh: 憂き目を見る
  • Nỗi cô đơn trong hành trình

    りょしゅう - [旅愁]
  • Nỗi khổ

    くつう - [苦痛]
  • Nỗi khổ tâm

    くのう - [苦悩], nỗi khổ tâm kìm nén trong lòng ai: (人)の心の中に隠された苦悩, sự khổ tâm về kinh tế: 経済的苦悩
  • Nỗi lo

    きく - [危惧] - [nguy cỤ], nỗi lo tài chính: 金銭面の危惧, nỗi lo về vấn đề vệ sinh: 衛生上の危惧
  • Nỗi lo lắng về tương lai

    こうこのうれい - [後顧の憂い] - [hẬu cỐ Ưu]
  • Nỗi lòng

    こじんしんじょう - [個人心情], きょうちゅう - [胸中], hiểu rõ (thấu hiểu, thông cảm) nỗi niềm (nỗi lòng) của ai:...
  • Nỗi nhục

    くつじょく - [屈辱], nỗi nhục không thể quên: 耐え難い屈辱, đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục) thất bại năm trước:...
  • Nỗi nhớ

    きょうしゅう - [郷愁], nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ): 昔への郷愁, người chìm đắm trong nỗi nhớ nhà: 郷愁にふける人,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top