Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nụ cười mỉm

n, exp

えみ - [笑み] - [TIẾU]

Xem thêm các từ khác

  • Nụ cười tự mãn

    にんまり
  • Nụ cười được nặn ra

    つくりわらい - [作り笑い]
  • Nụ hoa

    つぼみ - [蕾]
  • Nụ hôn

    キス, キスする, nụ hôn hòa bình: 平和のキス, nụ hôn có hương vị của ~: ~のような味のキス, nụ hôn chào buổi sáng:...
  • Nứa

    くずのこん
  • Nức danh

    ゆうめいになる - [有名になる]
  • Nức nở

    なきじゃくる - [泣きじゃくる], すすりなく - [すすり泣く], めそめそ
  • Nứt da

    あかぎれ
  • Nứt do rèn

    もみわれ - [もみ割れ]
  • Nứt do ăn mòn ứng suất

    えすしーしー - [SCC], おうりょくふしょくわれ - [応力腐食割れ], explanation : 応力と電気化学腐食の相互作用で破壊する現象
  • Nứt nẻ

    われる - [割れる], ひびのきれた - [ひびの切れた], はじける, こわれる - [壊れる], あれる - [荒れる], ひび - [皹] -...
  • Nứt nẻ chân tay

    あかぎれ - [皹] - [quÂn], あかぎれ - [皸] - [quÂn], bị nẻ: あかぎれになる, tay có những vết nứt: あかぎれになった手
  • Nứt thành hõm

    クレータわれ - [クレータ割れ]
  • Nứt thành rãnh

    きれつ - [亀裂]
  • Nứt vỡ

    われ - [割れ]
  • Nửa chừng

    なかば - [半ば], とちゅうに - [途中に], とちゅうで - [途中で], đi họp bỏ về giữa chừng: 会の半ばで帰った
  • Nửa giá

    はんがく - [半額]
  • Nửa giờ

    はんじかん - [半時間]
  • Nửa hình cầu

    セミスフェリカル
  • Nửa mình

    はんしん - [半身]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top