- Từ điển Việt - Nhật
Nữ khán hộ
v
かんごふ - [看護婦]
Xem thêm các từ khác
-
Nữ kịch sĩ
じょゆう - [女優] -
Nữ nghệ sĩ
じょゆう - [女優] -
Nữ nhi
じょし - [女子] -
Nữ nhân viên bán hàng
うりこ - [売子], セールズウーマン, nữ nhân viên bán hàng ở bách hóa: デパートの売子 -
Nữ phạm nhân
ヤンキー -
Nữ phục vụ bàn
ウェイトレス, thông báo tuyển nữ phục vụ bàn: ウェイトレス求人広告, vỗ tay gọi nữ phục vụ bàn: 手をたたいてウェイトレスを呼ぶ,... -
Nữ quyền
フェミニズム, じょけん - [女権] -
Nữ quỷ
きじょ - [鬼女] - [quỶ nỮ] -
Nữ sinh
じょがくせい - [女学生] -
Nữ thần mặt trời
てんしょうこうだいじん - [天照皇大神] - [thiÊn chiẾu hoÀng ĐẠi thẦn] -
Nữ thần tự do
じゆうのめがみ - [自由の女神] -
Nữ tiếp viên
ウェイトレス, thông báo tuyển nữ tiếp viên: ウェイトレス求人広告, một nữ tiếp viên không lịch sự: 不親切な ウェイトレス -
Nữ trang
ジュエリー, アクセサリー, đeo đồ nữ trang đắt tiền: ぜいたくなアクセサリーを身につけている, đeo đồ nữ trang... -
Nữ tu
にそう - [尼僧], nữ tu đó được biết đến là một người khiêm nhường và rất tín tâm: その尼僧は信心深さと謙虚さで知られていた,... -
Nữ tu sĩ
シスター -
Nữ tu viện
にそういん - [尼僧院] - [ni tĂng viỆn], あまでら - [尼寺] -
Nữ tài tử
じょゆう - [女優] -
Nữ tài xế
じょせいうんてんしゅ - [女性運転手] -
Nữ tính
じょせいてき - [女性的], おんならしい - [女らしい], ウーマンフッド, フェミニン, sau khi tập thể hình tôi cảm thấy... -
Nữ tù nhân
じょしゅう - [女囚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.