Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

NAPLPS

Tin học

ナプルプス

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NASA

    アメリカこうくううちゅうきょく - [アメリカ航空宇宙局], lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc cục hàng...
  • NATO

    きたたいせいようじょうやくきこう - [北大西洋条約機構] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng ĐiỀu ƯỚc cƠ cẤu], nato đánh bom vào...
  • NCA

    エヌシーエー
  • NCTV

    エヌシーティービー
  • NCU

    エヌシーユー
  • NEEDS

    ニーズ
  • NETWORLD+INTEROP

    ネットワールドインターロップ
  • NFER

    エヌファー
  • NICOLA

    ニコラ
  • NIFTY-serve

    ニフティーサーブ
  • NIM

    エヌアイエム
  • NIMDA

    ニムダ
  • NISO

    エヌアイエスオー
  • NPTN

    エヌピー
  • NREN

    エヌアールイーエヌ, エヌレン
  • NSPIXP

    エヌエスピーアイエックスピー
  • NTT Directory

    エヌティーティーディレクトリ
  • Na

    しゃかがしら - [釈迦頭]
  • Na Uy

    ノルウェー
  • Na ná

    どういつ - [同一], Đối với người nước ngoài, mặt của người nhật nào cũng na ná như nhau.: 日本人の顔は外国人には皆同一に見えるらしい。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top