Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

NICOLA

Tin học

ニコラ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NIFTY-serve

    ニフティーサーブ
  • NIM

    エヌアイエム
  • NIMDA

    ニムダ
  • NISO

    エヌアイエスオー
  • NPTN

    エヌピー
  • NREN

    エヌアールイーエヌ, エヌレン
  • NSPIXP

    エヌエスピーアイエックスピー
  • NTT Directory

    エヌティーティーディレクトリ
  • Na

    しゃかがしら - [釈迦頭]
  • Na Uy

    ノルウェー
  • Na ná

    どういつ - [同一], Đối với người nước ngoài, mặt của người nhật nào cũng na ná như nhau.: 日本人の顔は外国人には皆同一に見えるらしい。
  • Na ná như nhau

    にたりよったり - [似たり寄ったり] - [tỰ kỲ], hai ứng cử viên luôn tương tự như nhau: 二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ,...
  • Na pan

    ナパーム
  • Nagasaki

    ながさきけん - [長崎県] - [trƯỜng kỲ huyỆn]
  • Nagware

    ネイグウェア
  • Nai

    シカ, しか - [鹿]
  • Nam

    みなみ - [南], おとこ - [男]
  • Nam-tây nam

    なんなんせい - [南々西] - [nam tÂy], なんなんせい - [南南西] - [nam nam tÂy], Ở nam -tây- nam: 南南西にある
  • Nam-đông nam

    なんなんとう - [南々東] - [nam ĐÔng], なんなんとう - [南南東] - [nam nam ĐÔng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top