Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Na uy

exp

ノールウェイ

Xem thêm các từ khác

  • Nam mỹ

    なんあめりか - [南アメリカ]
  • Nam phi

    なんあふりか - [南アフリカ]
  • Nam tính

    おとこらしい - [男らしい], yamaguchi chẳng có chút nam tính nào cả.: 山口には男らしいところは全くないね。
  • Nato

    なっとう - [納豆]
  • Nghiền

    ちゅうどく - [中毒], つぶす - [潰す], くだく - [砕く], ミル, nghiền thuốc lá: タバコ中毒, tôi nghiền cà chua để làm...
  • Nghiệm

    かい - [解], category : 数学
  • Nghiệm khắc

    けんあく - [険悪], sáng nay anh có bộ mặt trông hơi bị nghiêm khắc đấy nhỉ: 今朝はちょっと険悪そうな顔をしてるね
  • Nghiện

    ちゅうどくする - [中毒する], ちゅうどく - [中毒], いぞん - [依存] - [Ỷ tỒn], nghiện rượu: アルコール依存
  • Nghèo khổ

    ひんく - [貧苦]
  • Nghé

    すいぎゅうのこ - [水牛の子]
  • Nghéo

    すくう - [掬う]
  • Nghẹn

    のどにひっかかる - [咽喉に引っかかる], しまる - [絞まる], cổ nghẹn lại: 首が絞まって苦しい
  • Nghẻo

    たおれる - [倒れる]
  • Nghề

    しょくぎょう - [職業], さんぎょう - [産業], キャリア, トレード
  • Nghỉ

    やすむ - [休む], やすみ - [休み], はいぎょう - [廃業する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], きゅうしする - [休止する],...
  • Nghỉ lại

    とめる - [泊める]
  • Nghỉ lễ

    さいじつのやすみ - [祭日の休み]
  • Nghị trưởng

    ぎちょう - [議長]
  • Nghị viện

    パーラメント, ぎいん - [議員]
  • Ngoại

    がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], máy tính ngoại: 外国製のコンピュータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top