Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nam Á

n

なんアジア - [南アジア] - [NAM]
Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á: 南アジア地域協力連合
Tín ngưỡng và văn hóa Nam Á: 南アジア的な信条や文化

Xem thêm các từ khác

  • Nam Âu

    なんおう - [南欧] - [nam Âu], bộ tổng tư lệnh nam Âu đặt ở napoli: ナポリを本拠とする南欧軍司令部, các nước ở...
  • Nam địa cầu

    みなみはんきゅう - [南半球], sự khác biệt giữa bán cầu nam và bán cầu bắc: 北半球と南半球の違い, bây giờ thì tôi...
  • Named pipe

    ネームドパイプ
  • Nan giải

    なんかいする - [難解する], なんかい - [難解], かたい - [難い] - [nẠn], vạn sự khởi đầu nan: どんなことでも楽にできるようになるまでは難しい
  • Nan hoa

    スポーク
  • Nan hoa bánh xe

    ホイールスポーク
  • Nan trị

    なおしにくい - [治しにくい]
  • Nanô

    ナノ
  • Nanô giây

    ナノびょう - [ナノ秒]
  • Nanô mét

    ナノメータ
  • Nao núng

    ゆるぐ - [揺るぐ], ゆらぐ - [揺らぐ]
  • Naphta

    ナフサ, ナフタ
  • Naphtalen

    ナフタリン
  • Naphtha metyla a

    アルファメチルナフタリン
  • Nashville

    ナッシュビル
  • Natri

    ナトリウム
  • Natri cacbonat không có nước

    ソーダアッシュ
  • Natri hyđroxit

    コースチックソーダ
  • Natri tetraborat

    ボラックス
  • Nay

    ほん - [本], げんざい - [現在], いま - [今], từ hôm nay: 本日から
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top