Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nam địa cầu

n

みなみはんきゅう - [南半球]
Sự khác biệt giữa bán cầu nam và bán cầu bắc: 北半球と南半球の違い
Bây giờ thì tôi đã biết! Mùa đông đang đến ở bán cầu Nam: そうか!南半球はこれから冬に向かうんだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top