Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nam mô a di đà phật

exp

なむあみだぶつ - [南無阿弥陀仏] - [NAM VÔ A DI ĐÀ PHẬT]

Xem thêm các từ khác

  • Nam nhi

    しょうねん - [少年]
  • Nam nhân viên bán hàng

    セールズマン
  • Nam nhân vật phản diện

    はんえいゆう - [反英雄] - [phẢn anh hÙng]
  • Nam nữ

    だんじょ - [男女], しゆう - [雌雄], có 500 công nhân nam nữ làm việc tại nhà máy này.: この工場には500人の男女が働いている。
  • Nam nữ bình quyền

    ウーマンリブ, những người đấu tranh vì nam nữ bình quyền: ウーマンリブの人, phong trào vì bình quyền nam nữ: ウーマンリブ運動,...
  • Nam thanh niên

    だんし - [男子], Đây là ký túc xá chung, có cả nam và nữ nên chúng tôi tổ chức nhiều hoạt động cùng nhau.: ただ、そこは男女共学の学生寮だったから男子も女子もいたんだけど、いろいろな活動を一緒にしたわ。,...
  • Nam tinh

    なんきょくせい - [南極星] - [nam cỰc tinh]
  • Nam tiến

    なんしん - [南進] - [nam tiẾn]
  • Nam triều

    なんちょう - [南朝] - [nam triỀu], nam triều tiên: 南朝鮮
  • Nam tôn nữ ti

    だんそんじょひ - [男尊女卑], một xã hội trọng nam khinh nữ.: 男尊女卑の社会, tư tưởng trọng nam khinh nữ trong.: 男尊女卑思想の
  • Nam tư

    ユーゴスラビヤ
  • Nam tước

    だんしゃく - [男爵], nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc.: 男爵は貴族のうちで一番下の位だ,...
  • Nam Á

    なんアジア - [南アジア] - [nam], hiệp hội hợp tác khu vực nam Á: 南アジア地域協力連合, tín ngưỡng và văn hóa nam Á:...
  • Nam Âu

    なんおう - [南欧] - [nam Âu], bộ tổng tư lệnh nam Âu đặt ở napoli: ナポリを本拠とする南欧軍司令部, các nước ở...
  • Nam địa cầu

    みなみはんきゅう - [南半球], sự khác biệt giữa bán cầu nam và bán cầu bắc: 北半球と南半球の違い, bây giờ thì tôi...
  • Named pipe

    ネームドパイプ
  • Nan giải

    なんかいする - [難解する], なんかい - [難解], かたい - [難い] - [nẠn], vạn sự khởi đầu nan: どんなことでも楽にできるようになるまでは難しい
  • Nan hoa

    スポーク
  • Nan hoa bánh xe

    ホイールスポーク
  • Nan trị

    なおしにくい - [治しにくい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top