- Từ điển Việt - Nhật
Nam nữ bình quyền
exp
ウーマンリブ
- những người đấu tranh vì nam nữ bình quyền: ウーマンリブの人
- phong trào vì bình quyền nam nữ: ウーマンリブ運動
- nhà hoạt động cho phong trào nam nữ bình quyền: ウーマンリブ活動家
Các từ tiếp theo
-
Nam thanh niên
だんし - [男子], Đây là ký túc xá chung, có cả nam và nữ nên chúng tôi tổ chức nhiều hoạt động cùng nhau.: ただ、そこは男女共学の学生寮だったから男子も女子もいたんだけど、いろいろな活動を一緒にしたわ。,... -
Nam tinh
なんきょくせい - [南極星] - [nam cỰc tinh] -
Nam tiến
なんしん - [南進] - [nam tiẾn] -
Nam triều
なんちょう - [南朝] - [nam triỀu], nam triều tiên: 南朝鮮 -
Nam tôn nữ ti
だんそんじょひ - [男尊女卑], một xã hội trọng nam khinh nữ.: 男尊女卑の社会, tư tưởng trọng nam khinh nữ trong.: 男尊女卑思想の -
Nam tư
ユーゴスラビヤ -
Nam tước
だんしゃく - [男爵], nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc.: 男爵は貴族のうちで一番下の位だ,... -
Nam Á
なんアジア - [南アジア] - [nam], hiệp hội hợp tác khu vực nam Á: 南アジア地域協力連合, tín ngưỡng và văn hóa nam Á:... -
Nam Âu
なんおう - [南欧] - [nam Âu], bộ tổng tư lệnh nam Âu đặt ở napoli: ナポリを本拠とする南欧軍司令部, các nước ở... -
Nam địa cầu
みなみはんきゅう - [南半球], sự khác biệt giữa bán cầu nam và bán cầu bắc: 北半球と南半球の違い, bây giờ thì tôi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemTrucks
180 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.