Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nam tôn nữ ti

exp

だんそんじょひ - [男尊女卑]
Một xã hội trọng nam khinh nữ.: 男尊女卑の社会
Tư tưởng trọng nam khinh nữ trong.: 男尊女卑思想の

Xem thêm các từ khác

  • Nam tư

    ユーゴスラビヤ
  • Nam tước

    だんしゃく - [男爵], nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc.: 男爵は貴族のうちで一番下の位だ,...
  • Nam Á

    なんアジア - [南アジア] - [nam], hiệp hội hợp tác khu vực nam Á: 南アジア地域協力連合, tín ngưỡng và văn hóa nam Á:...
  • Nam Âu

    なんおう - [南欧] - [nam Âu], bộ tổng tư lệnh nam Âu đặt ở napoli: ナポリを本拠とする南欧軍司令部, các nước ở...
  • Nam địa cầu

    みなみはんきゅう - [南半球], sự khác biệt giữa bán cầu nam và bán cầu bắc: 北半球と南半球の違い, bây giờ thì tôi...
  • Named pipe

    ネームドパイプ
  • Nan giải

    なんかいする - [難解する], なんかい - [難解], かたい - [難い] - [nẠn], vạn sự khởi đầu nan: どんなことでも楽にできるようになるまでは難しい
  • Nan hoa

    スポーク
  • Nan hoa bánh xe

    ホイールスポーク
  • Nan trị

    なおしにくい - [治しにくい]
  • Nanô

    ナノ
  • Nanô giây

    ナノびょう - [ナノ秒]
  • Nanô mét

    ナノメータ
  • Nao núng

    ゆるぐ - [揺るぐ], ゆらぐ - [揺らぐ]
  • Naphta

    ナフサ, ナフタ
  • Naphtalen

    ナフタリン
  • Naphtha metyla a

    アルファメチルナフタリン
  • Nashville

    ナッシュビル
  • Natri

    ナトリウム
  • Natri cacbonat không có nước

    ソーダアッシュ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top