- Từ điển Việt - Nhật
Naphta
Kỹ thuật
ナフサ
ナフタ
Xem thêm các từ khác
-
Naphtalen
ナフタリン -
Naphtha metyla a
アルファメチルナフタリン -
Nashville
ナッシュビル -
Natri
ナトリウム -
Natri cacbonat không có nước
ソーダアッシュ -
Natri hyđroxit
コースチックソーダ -
Natri tetraborat
ボラックス -
Nay
ほん - [本], げんざい - [現在], いま - [今], từ hôm nay: 本日から -
NeXT
ネクスト -
NeXTSTEP
ネクストステップ -
Nem rán
はるまき - [春巻き] - [xuÂn quyỂn], あげまき - [揚げ巻] - [dƯƠng quyỂn] -
Neon
ネオン -
Neopren
ネオプレン -
Net.citizen
ネットシチズン -
Net.got
ネットゴット -
Net2Phone
ネットツーフォン -
Net8
ネットエイト -
NetMask
ネットマスク -
NetOLTP
ネットオーエルティピー -
NetPhone
ネットフォン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.