- Từ điển Việt - Nhật
Neopren
Kỹ thuật
ネオプレン
Xem thêm các từ khác
-
Net.citizen
ネットシチズン -
Net.got
ネットゴット -
Net2Phone
ネットツーフォン -
Net8
ネットエイト -
NetMask
ネットマスク -
NetOLTP
ネットオーエルティピー -
NetPhone
ネットフォン -
Neumann
ノイマン -
NewCOARA
ニューコアラ -
New York
ウォールがい - [ウォール街] -
Newbridge
ニューブリッジ -
NewsAgent
ニュースエージェント -
NewsWatcher
ニュースウォッチャー -
NexGen
ネクスジェン -
Neông
ネオン -
Nga
ロシア -
Nga văn
ろしあご - [ロシア語] -
Ngai vàng
てんしのざ - [天子の座] - [thiÊn tỬ tỌa], ていざ - [帝座] - [ĐẾ tỌa], ていい - [帝位] - [ĐẾ vỊ], ござしょ - [ご座所],... -
Ngang
すいへい - [水平], chỗ này ngang với mực nước biển: ここは海面と同じ水平だ -
Ngang bướng
がんこな - [頑固な]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.