Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Neopren

Kỹ thuật

ネオプレン

Xem thêm các từ khác

  • Net.citizen

    ネットシチズン
  • Net.got

    ネットゴット
  • Net2Phone

    ネットツーフォン
  • Net8

    ネットエイト
  • NetMask

    ネットマスク
  • NetOLTP

    ネットオーエルティピー
  • NetPhone

    ネットフォン
  • Neumann

    ノイマン
  • NewCOARA

    ニューコアラ
  • New York

    ウォールがい - [ウォール街]
  • Newbridge

    ニューブリッジ
  • NewsAgent

    ニュースエージェント
  • NewsWatcher

    ニュースウォッチャー
  • NexGen

    ネクスジェン
  • Neông

    ネオン
  • Nga

    ロシア
  • Nga văn

    ろしあご - [ロシア語]
  • Ngai vàng

    てんしのざ - [天子の座] - [thiÊn tỬ tỌa], ていざ - [帝座] - [ĐẾ tỌa], ていい - [帝位] - [ĐẾ vỊ], ござしょ - [ご座所],...
  • Ngang

    すいへい - [水平], chỗ này ngang với mực nước biển: ここは海面と同じ水平だ
  • Ngang bướng

    がんこな - [頑固な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top