Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngành doanh nghiệp

n

えいぎょうしゅもく - [営業種目]

Xem thêm các từ khác

  • Ngành dệt may

    アパレルさんぎょう - [アパレル産業], hiệp hội dệt may nhật bản: 日本アパレル産業協会
  • Ngành hàng hải

    かいうんぎょう - [海運業] - [hẢi vẬn nghiỆp], một quan chức trong ngành hàng hải đã kết hôn với một cô bé ở độ...
  • Ngành hàng không vũ trụ

    こうくううちゅうさんぎょう - [航空宇宙産業] - [hÀng khÔng vŨ trỤ sẢn nghiỆp], こうくううちゅうこうぎょう - [航空宇宙工業]...
  • Ngành học

    がくぶ - [学部]
  • Ngành in

    , 印(いん)刷(さつ)業(ぎょう)
  • Ngành khai khoáng

    こうぎょう - [鉱業]
  • Ngành khai thác mỏ

    こうぎょう - [鉱業]
  • Ngành kinh doanh

    えいぎょうしゅもく - [営業種目], ぎょうかい - [業界], lập kế hoạch mở rộng lĩnh vực hoạt động kinh doanh trong tương...
  • Ngành kỹ nghệ sinh học

    バイオテクノロジー, バイオ
  • Ngành nghề

    きげいぶもん - [気芸部門], ぎょうかい - [業界], さんぎょう - [産業], ngành báo chí: ジャーナリズム業界, category :...
  • Ngành nghề kinh doanh

    えいぎょうしゅもく - [営業種目], lập kế hoạch mở rộng ngành nghề kinh doanh trong tương lai gần: 近い将来営業種目を拡大しようと計画する
  • Ngành ngân hàng Internet

    インターネットバンキング
  • Ngành nông lâm ngư nghiệp

    のうりんぎょぎょう - [農林漁業]
  • Ngành nông nghiệp

    のうぎょう - [農業]
  • Ngành nước

    下水道業
  • Ngành quảng cáo

    こうこくぎょう - [広告業], anh ấy làm việc trong ngành quảng cáo: 彼の仕事は広告業です, hiệp hội (ngành) quảng cáo...
  • Ngành điện tử

    エレクトロニクス, trưng bày mẫu sản phầm trong cuộc triển lãm ngành (hàng) điện tử: エレクトロニクス・ショーに見本を出展する,...
  • Ngành điện ảnh

    えいがかい - [映画界], có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong ngành điện ảnh: テレビ界から映画界に進出した人は多い,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top