Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngày đặt hàng dọc mạn tàu

Kinh tế

せんそくもちこみび - [船側持込日]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Ngày đặt định

    せっていび - [設定日], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用を開始する日。
  • Ngày đến

    とうちゃくび - [到着日]
  • Ngày đến (tàu; hàng)

    とうちゃくび(せん、しなもの) - [到着日(船、品物)], category : 対外貿易
  • Ngày đến hạn

    まんきじつ - [満期日]
  • Ngày đến hạn (thương phiếu)

    てがたのしはらいきげん - [手形の支払期限], category : 対外貿易
  • Ngày ưu đãi

    しはらいゆうよきかん - [支払猶予期間], category : 対外貿易
  • Ngày ấy

    とうじ - [当時], ngày ấy, 1000 yen là một khoản tiền lớn: 1000円は当時としては大金だった
  • Ngách sông

    ぶんりゅう - [分流], しりゅう - [支流]
  • Ngách đường

    わかれみち - [別れ道]
  • Ngái ngủ

    めがくっつく - [目がくっつく], ねぼけた - [寝ぼけた]
  • Ngán ngẩm

    うんざりとする, あきる - [飽きる], わずらわしい - [煩わしい]
  • Ngáng chân

    トリッピング
  • Ngáng đường

    みちをさえぎる - [道を遮る]
  • Ngáp

    あくびをする - [欠伸をする], あくび
  • Ngáp ngủ

    あくびをするいきをきらす - [欠伸をする息を切らす], あえぐ
  • Ngáy ngủ

    かんすい - [鼾酔] - [hÃn tÚy]
  • Ngâm chặt

    ニップ
  • Ngâm dầu

    オイルバスルーブリケーション
  • Ngâm nước

    みずにひたる - [水に浸る]
  • Ngâm thơ

    えいか - [詠歌], vịnh ca có nghĩa là đọc lên 1 bài thơ hoặc sáng tác 1 bài hát: 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top